--

bóp méo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp méo

+ verb  

  • To distort, to wrest
    • bóp méo sự thật
      to distort facts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp méo"
Lượt xem: 673