bóp méo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp méo+ verb
- To distort, to wrest
- bóp méo sự thật
to distort facts
- bóp méo sự thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp méo"
- Những từ có chứa "bóp méo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 673